Trường Đại học Sejong Hàn Quốc là một trong những trường đại học tư thục đào tạo ngành du lịch khách sạn đứng số 1 tại Hàn Quốc. Đây cũng là ngôi trường danh tiếng nhờ có thứ hạng và thành tích giảng dạy nổi bật tại Seoul. Để hiểu rõ hơn về ngôi trường này hãy cùng Du học Hàn Quốc MAP khám phá các điều kiện du học thông qua bài viết dưới đây nhé. Nếu muốn trở thành sinh viên Sejong University, mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ số điện thoại tư vấn 0943879901 để được hỗ trợ!
Thông tin tổng quan
- Tên Tiếng Hàn: 세종대학교
- Tên Tiếng Anh: Sejong University
- Năm thành lập: 1940
- Website: http://sejong.ac.kr/
- Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Korea
- Mô Hình Đào Tạo: Tư thục
- Cựu sinh viên nổi bật:
- Shin Hye-sun: Nữ diễn viên Hàn Quốc đóng vai chính đầu tiên trong bộ phim My Golden Life…
- Yoo Yeon-seok: nam diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng với tài năng diễn xuất đa dạng cùng ngoại hình trẻ trung, điển trai. Được biết đến từ nhiều bộ phim như: Lời hồi đáp 1994, Thợ may Hoàng Gia, Quý ngài Ánh Dương, Người thầy y đức…
Những cột mốc đáng nhớ của trường đại học Sejong Hàn Quốc
- Xếp thứ 23 Hàn Quốc và thứ 41 Châu Á về chất lượng đào tạo (năm 2022)
- Xếp hạng 1 Hàn Quốc và 40 trên thế giới về chuyên ngành Quản trị Khách sạn và Du lịch (theo QS 2021)
- Xếp hạng 4 tại Hàn về ngành Kỹ thuật máy tính (THE 2020)
- Nằm trong TOP 2 trường được Bộ Giáo Dục Hàn IEQAS công nhận
- Trường xếp thứ 10 trong các trường đại học đào tạo về ngành khoa học xã hội, xếp thứ 15 trong khối ngành khoa học tự nhiên với nhiều dự án.
Thông tin hệ tiếng Hàn
Trường đại học Sejong áp dụng chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Viện đào tạo quốc tế từ tháng 3 năm 2008, nhằm mục đích kế thừa và phát huy tinh thần của Vua Sejong, người đã sáng tạo ra bảng chữ cái Hangul Hàn Quốc.
Thông qua những chương trình đa dạng, đội ngũ giảng viên nổi bật, Sejong University luôn cố gắng để tạo ra sự khác biệt và luôn lấy học sinh làm trọng tâm.
Điều kiện tuyển sinh hệ tiếng Hàn tại Đại học Sejong
- Sinh viên có quốc tịch nước ngoài
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính
- Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
- Tốt nghiệp từ THPT trở lên
- Điểm GPA > 6.5
Học phí hệ tiếng Hàn
1,650,000 KRW/10 tuần (khoảng 30,800,000 VNĐ). Tiền học trên đã bao gồm phí bảo hiểm y tế dành cho du học sinh.
Học bổng hệ Tiếng Hàn
Dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt, hoàn thành 100% giờ học trên lớp và được thầy cô đề cử:
- Học bổng Sejong: 1,650,000 KRW/kỳ (khoảng 30,800,000 VNĐ).
- Học bổng học sinh xuất sắc: 500,000 KRW/kỳ (khoảng 9,000,000 VNĐ).
- Sinh viên đại học, sau đại học: 10% học phí học tiếng
- Lớp mục tiêu đại học Sejong: miễn 100% học phí và phí nhập học kỳ đầu tiên hệ Đại học Sejong.
Thời gian học
Chia thành 4 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 10 tuần và nhập học từ thứ 2 đến thứ 6 vào các tháng 3, 6, 9, 12.
- Sáng: 09:00 đến 13:00
- Chiều: 13:30 đến 17:30
Ký túc xá đại học Sejong dành cho sinh viên hệ tiếng Hàn
Phòng 4 người: 600,000 KRW/kỳ (khoảng 10,800,000 VND)
*Ưu tiên những học sinh đăng ký trước và thời hạn đăng ký có thể kết thúc sớm.
Thông tin hệ đại học
Điều kiện tuyển sinh Đại học Sejong
- Là người có quốc tịch nước ngoài
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính
- Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
- Tốt nghiệp từ THPT trở lên
- Điểm GPA > 6.5
- Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
Chuyên ngành – Học phí đại học Sejong
- Phí đăng ký: 128,000 KRW (khoảng 2,300,000 VND)
- Phí nhập học: 198,000 KRW (khoảng 3,550,000 VND)
Khối ngành | Các chuyên ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Học phí (VND/kỳ) |
Nhân văn |
|
4,445,000 | 82,900,000 |
Luật |
|
4,445,000 | 82,900,000 |
Khoa học xã hội |
|
4,445,000 | 82,900,000 |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 | 82,900,000 |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 | 82,900,000 |
Khoa học tự nhiên |
|
5,256,000 | 98,000,000 |
Khoa học đời sống |
|
6,036,000 | 112,500,000 |
Kỹ thuật điện tử & thông tin |
|
6,036,000 | 112,500,000 |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 | 112,500,000 |
Kỹ thuật |
|
6,036,000 | 112,500,000 |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
6,085,000 | 113,400,000 |
|
5,256,000 | 98,000,000 |
Học bổng hệ đại học
Phân loại |
Điều kiện |
Quyền lợi |
|
Học bổng Quốc tế Sejong A (Học kỳ đầu) | Hệ tiếng Hàn | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 3 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
Hệ tiếng Anh |
|
80% học phí học kỳ đầu | |
|
50% học phí học kỳ đầu | ||
|
30% học phí học kỳ đầu | ||
|
20% học phí học kỳ đầu | ||
Học bổng Quốc tế Sejong B (Học kỳ đầu) | Sinh viên đến từ Trung tâm Giáo dục Quốc tế của trường Đại học Sejong |
|
|
Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (SV đang theo học) | Xét duyệt dựa trên kết quả học tập |
Ký túc xá/nhà ở cho sinh viên trường đại Học Sejong Hàn Quốc
Ký túc xá Happy: 1,500,000 KRW/6 tháng (tương đương 30,000,000 VND)
Hệ sau đại học
Điều kiện nhập học
- Sinh viên có quốc tịch nước ngoài
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính
- Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
- Tốt nghiệp từ THPT trở lên
- Điểm GPA > 6.5
- Đã có bằng cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên
Chuyên ngành và học phí hệ sau Đại học
- Phí đăng ký: 120,000 KRW (khoảng 2,000,000 VND)
- Phí nhập học: 990,000 KRW (khoảng 17,760,000 VND)
Trường | Học phí (KRW/kỳ) | Học phí (VND/kỳ) |
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội | 6,019,000 | 112,200,000 |
|
6,997,000 | 130,400,000 |
Kỹ thuật |
7,821,000 | 145,800,000 |
Quản lí du lịch và khách sạn |
6,508,000 | 121,300,000 |
Nghệ thuật | 7,890,000 | 147,100,000 |
Chương trình ngắn hạn
(1 năm) |
9,000,000 | 167,800,000 |
Học bổng hệ sau đại học
Điều kiện | Quyền lợi |
Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau:
|
100% phí nhập học và học phí |
Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong (ILI)
|
20 – 40% học phí học kỳ đầu |
Ký túc xá/nhà ở cho sinh viên hệ sau đại học
- Ký túc xá của Đại học Sejong dành cho sinh viên quốc tế sau Đại Học có phòng đôi, phòng ba, phòng bốn và cung cấp dịch vụ toàn cầu trong môi trường sống đa văn hóa. Đại học Sejong cũng cung cấp nhà ở có bếp nhỏ cho những người cần tự nấu ăn.
- Sinh viên chỉ cần đi bộ 3 phút là tới học xá chính
- Cơ sở vật chất trong phòng: Giường đơn, bàn học, ghế, tủ sách, tủ quần áo, phòng tắm khép kín, máy sưởi, điều hòa, mạng LAN, wifi tốc độ cao
- Ký túc xá Saimdang: Dành cho sinh viên chuyên ngành hệ Sau Đại học.
Phí ký túc xá: 1,700,000 KRW/6 tháng tương đương 30,600,000 VND
Off-campus Housing: Dành cho sinh viên hệ cao học
Phí ký túc xá: 1,200,000 KRW/6 tháng tương đương 21,600,000 VND
*Chi phí đã bao gồm những tiện ích như gas, điện, nước, wifi.
Xung quanh Đại học Sejong có gì?
Trường Đại học Sejong nằm ngay gần công viên Grand Park. Giao thông thuận tiện với các trạm bus và xe điện ngầm Metro xung quanh. Nơi đây là một khu vực khá sầm uất với nhiều hàng quán, trung tâm mua sắm và dân cư đông đúc.
Tìm hiểu thêm: Đại học Ngoại Ngữ Hankuk – Trường số 1 Hàn Quốc về Ngoại ngữ
Trên đây là những thông tin của trường Trường đại học Sejong Hàn Quốc mà MAP muốn gửi đến các bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về Sejong University thì đừng ngần ngại hãy liên hệ qua số điện thoại tư vấn 0943879901 hoặc để lại thông tin theo form dưới đây để nhận tư vấn từ Du học Hàn Quốc MAP nhé!
Quỳnh Lê
Du Học Hàn Quốc MAP
Bài viết này hữu ích với bạn?
Bài viết liên quan
Đại Học Nữ Sinh Seoul Hàn Quốc – Top 5 Trường Nữ Sinh Hàng Đầu Tại Seoul
Đại học Nữ sinh Seoul là ngôi trường có vị trí đắc địa, nằm ngay trong lòng thủ đô Seoul. Không chỉ có kinh nghiệm…
Đọc thêmĐại Học Myongji Hàn Quốc – Điểm Đến Yêu Thích Của Sinh Viên Việt Nam
Đại học Myongji Hàn Quốc là ngôi trường cung cấp chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế và được công nhận có chất…
Đọc thêmĐại Học Soongsil Hàn Quốc – Top 1 Về Công Nghệ Thông Tin
Đại học Soongsil Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo khoa Công nghệ Thông tin đầu tiên trong nước. Đây là ngôi trường lý tưởng…
Đọc thêm