Đại học Nữ Duksung Hàn Quốc là một trong những ngôi trường được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy chuyên ngành thiết kế và quản trị kinh doanh. Với hơn 103 năm phát triển vượt bậc, trường ngày càng khẳng định vị thế của mình tại Hàn Quốc.
Để cùng Du học Hàn Quốc MAP trở thành sinh viên trường, mời các bạn hãy điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901. Hãy cùng MAP giải mã những điểm nổi bật của Đại học Nữ Duksung qua bài viết dưới đây.

Đại học Nữ Duksung – Du Học Hàn Quốc MAP
Thông tin tổng quan về Trường Đại học Nữ Duksung
- Tên Tiếng Hàn: 덕성여자대학교
- Tên Tiếng Anh: Duksung Women’s University
- Tên Tiếng Việt: Trường Đại học Nữ Duksung
- Website: https://www.duksung.ac.kr
- Cơ sở Ssangmun: 33 Samyang-ro 144-gil, Ssangmun 1(il)-dong, Dobong-gu, Seoul
- Cơ sở Jongno: 440 Samil, Jongnogu, Seoul
- Cơ sở Uni: 114, Uni-dong, Jongno-gu, Seoul
- Năm thành lập: 1920
- Mô hình đào tạo: Tư thục
- Tổng số sinh viên: 6.944 sinh viên
- Cựu sinh viên nổi bật: ca sĩ Lee Min-ji, ca sĩ Kim Yeon-ji, phát thanh viên Kim Ha-yoon, diễn viên Lee Se-young, Cựu Thư ký cấp cao Tổng thống Hàn Quốc phụ trách Xã hội dân sự Kim Je-nam, nhà văn Choi Jin-young
Các cột mốc đáng nhớ của Đại học Nữ Duksung
- Năm 1920: Đại học Nữ Duksung được thành lập bởi nhà giáo Chamirisa.
- Năm 1987: Được vinh danh là ngôi trường phát triển toàn diện.
- 2018 – 2020: Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận danh hiệu “Trường Đại học đạt Tiêu Chuẩn Chất Lượng Giáo Dục Quốc Tế”.
- Năm 2020: Được công nhận là trường Đại học hàng đầu về Dự án Hợp tác Quốc tế.
- 2020 – 2024: Được Bộ Lao động và Việc làm Hàn Quốc bầu chọn là Trường Đại học kiểu mẫu của Trung tâm Phát triển Nghề nghiệp.

Sinh viên trong một giờ học tại trường
Thông tin hệ tiếng Hàn
Các kỳ học hệ tiếng Hàn
Học kỳ | Thời gian | Hạn đăng ký | Công bố trúng tuyển |
Xuân | Tháng 3 ~ Tháng 5 | Tháng 1 | Tháng 2 |
Hạ | Tháng 5 ~ Tháng 8 | Tháng 4 | Tháng 4 |
Thu | Tháng 8 ~ Tháng 11 | Tháng 7 | Tháng 8 |
Đông | Tháng 11 ~ Tháng 2 | Tháng 10 | Tháng 11 |
Học phí hệ Tiếng Hàn
- Lệ phí tuyển sinh: 100.000 KRW (~ 1.828.850 VND)
- Học phí: 2.800.000 KRW/kỳ (~ 51.207.800 VND)
Học bổng hệ Tiếng Hàn
Loại học bổng | Điều kiện | Nội dung học bổng | Ghi chú | |
Học bổng xét trên thành tích mỗi kỳ | Học bổng xuất sắc | Sinh viên đạt thành tích cao nhất trong số 90 người có điểm thi xuất sắc trở lên | 200.000 KRW
(~ 3.657.700 VND) |
|
Học bổng giỏi | Sinh viên đạt thành tích cao nhất trong số 90 người có điểm thi xuất sắc trở lên | 100.000 KRW
(~ 1.828.850 VND) |
|
|
Học bổng sinh viên gương mẫu | Sinh viên đạt thành tích cao nhất trong số 90 người có điểm thi xuất sắc trở lên | Hiện vật khoảng 5.000 KRW
(~ 91.443 VND) |
||
Học bổng tình nguyện | Sinh viên đạt thành tích cao nhất trong số 90 người có điểm thi xuất sắc trở lên | Hiện vật khoảng 5000 KRW
(~ 91.443 VND) |
Thông tin hệ đại học
Các kỳ học tại Đại học Nữ Duksung
Học kỳ | Thời hạn nộp đơn | Thời gian |
Mùa xuân
(Tuyển sinh tháng 3) |
Tuyển sinh lần 1 | Tháng 10 |
Tuyển sinh lần 2 | Tháng 11 | |
Mùa thu
(Tuyển sinh tháng 9) |
Tuyển sinh lần 1 | Tháng 4 |
Tuyển sinh lần 2 | Tháng 5 |
Các ngành học hệ đại học
Khoa | Ngành | Chuyên ngành | Học phí |
Nghiên cứu tập trung toàn cầu |
Ngoại ngữ và Văn học | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 3,175,000 KRW/kỳ
(~ 58,636,000 VND) |
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | |||
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | |||
Ngôn ngữ và văn học Anh | |||
Ngôn ngữ và văn học Pháp | |||
Ngôn ngữ và văn học Đức | |||
Ngôn ngữ Tây Ban Nha | |||
Nhân văn và Văn hóa | Lịch sử | ||
Triết học | |||
Lịch sử nghệ thuật | |||
Văn hóa nhân loại học | |||
Kinh doanh và Kinh tế | Quản trị kinh doanh | ||
Kế toán | |||
Thương mại quốc tế | |||
Khoa học xã hội | Luật | ||
Xã hội học | |||
Khoa học thư viện và thông tin | |||
Tâm lý học | |||
Phát triển con người và gia đình học | |||
Phúc lợi xã hội | |||
Khoa học chính trị và quốc tế học | |||
Thiết kế thời trang | |||
Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Công nghệ thông tin và Kỹ sư sinh học | Kỹ sư phần mềm kỹ thuật số | 3,809,000 – 4,402,000 KRW/kỳ
(~ 70,344,000 – 81,296,000 VND) |
Công nghệ sinh học | |||
Khoa học tự nhiên | Toán học | ||
Số liệu thống kê | |||
Hóa học | |||
Thực phẩm và dinh dưỡng | |||
Thể dục thể thao | |||
Nghệ thuật và Thiết kế | Hội họa Hàn Quốc | 4,446,000 KRW/kỳ
(~ 82,109,000 VND) |
|
Hội họa | |||
Thiết kế nội thất | |||
Thiết kế truyền thông | |||
Thiết kế dệt may |

Thiết kế thời trang là một trong những ngành học nổi bật
Học bổng Đại học Nữ Duksung
Loại học bổng | Điều kiện | Nội dung |
Học bổng nâng cao nhận thức toàn cầu dành cho Sinh viên năm nhất | TOPIK 3 |
|
TOPIK 4 |
|
|
TOPIK 5 trở lên |
|
|
Hoàn thành khóa học Hàn ngữ tại Viện Giáo dục Toàn Cầu Duksung |
|
|
Học bổng nâng cao nhận thức toàn cầu dành cho Sinh viên đang theo học | Trên 4.0 | Miễn 70% học phí |
Trên 3.5 | Miễn 50% học phí | |
Trên 3.0 | Miễn 30% học phí | |
Học bổng đối tác toàn cầu |
|
|
Thông tin hệ sau đại học
Các kỳ đăng ký
Học kỳ | Thời gian |
Mùa thu
(Tuyển sinh tháng 9) |
Đầu tháng 5 |
Mùa xuân
(Tuyển sinh tháng 3) |
Đầu tháng 11 |

Các bạn sinh viên trường trong ngày tốt nghiệp
Các ngành học hệ sau đại học
Khoa | Chuyên ngành |
Nghệ thuật tự do và Khoa học xã hội | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc |
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | |
Ngôn ngữ và văn học Pháp | |
Quản trị kinh doanh | |
Tâm lý học | |
Phúc lợi xã hội | |
Giáo dục mầm non | |
Lịch sử nghệ thuật | |
Khoa học tự nhiên | Toán học và Số liệu thống kê |
Khoa học máy tính | |
Hóa học | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | |
Dược | |
Kỹ sư | Kỹ sư truyền thông IT |
Nghệ thuật | Mỹ thuật |
Thiết kế thời trang/ may dệt | |
Chương trình liên ngành | Chương trình tập trung vào sức khỏe – sinh học |
Học bổng hệ sau đại học
Loại học bổng | Điều kiện | Nội dung | Lưu ý |
Học bổng đối tác đại học |
Du học sinh được đề cử từ một trường đối tác với sự đề xuất của hiệu trưởng |
Giảm 50% học phí (bao gồm phí trúng tuyển) |
|
Học bổng xuất sắc quốc tế |
|
Giảm 50% học phí (bao gồm phí trúng tuyển) |
Ký túc xá Đại học Nữ Duksung
Ký túc xá của trường có sức chứa là 210 người, gồm các loại phòng dành cho 4 người, phòng dành cho phòng 1 người hoặc 2 người (tầng 6). Trong mỗi khu, đều có nhà bếp riêng để các bạn sinh viên thoải mái nấu ăn. Ngoài ra, ký túc của Duksung được đặt ngay tại trong trường nên rất thuận tiện cho việc di chuyển.
Phí ký túc xá:
- Phòng đơn: 1,600,000 KRW/kỳ (tương đương 32,000,000 VNĐ)
- Phòng đôi: 1,200,000 won/kỳ (tương đương 24,000,000 VNĐ)

Không gian một phòng trong ký túc xá trường
Xung quanh Đại học Nữ Duksung có gì?
Xung quanh trường có các khu chợ để sinh viên có thể mua các nguyên liệu, vật phẩm cần thiết. Chính vì vậy, mức sống ở nơi đây sẽ rẻ hơn rất nhiều so với Seoul. Ngoài ra, còn có nhiều quán cà phê và các khu vui chơi để sinh viên có thể giải trí sau những giờ học tập mệt mỏi.
Tìm hiểu thêm: Đại Học Seokyeong Hàn Quốc – Trường Đại Học Số 1 Về Ngành Làm Đẹp
Để biết thêm nhiều thông tin và tiếp cận với Đại học Nữ Duksung, bạn hãy liên hệ số điện thoại 0943879901 để được tư vấn, hoặc để lại thông tin theo form dưới đây để cùng tìm hiểu và trở thành sinh viên trường cùng Du học Hàn Quốc MAP trong thời gian sớm nhất!
Minh Hồng
Du Học Hàn Quốc MAP
Bài viết này hữu ích với bạn?
Bài viết liên quan
Đại Học Nữ Sinh Seoul Hàn Quốc – Top 5 Trường Nữ Sinh Hàng Đầu Tại Seoul
Đại học Nữ sinh Seoul là ngôi trường có vị trí đắc địa, nằm ngay trong lòng thủ đô Seoul. Không chỉ có kinh nghiệm…
Đọc thêmĐại Học Myongji Hàn Quốc – Điểm Đến Yêu Thích Của Sinh Viên Việt Nam
Đại học Myongji Hàn Quốc là ngôi trường cung cấp chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế và được công nhận có chất…
Đọc thêmĐại Học Soongsil Hàn Quốc – Top 1 Về Công Nghệ Thông Tin
Đại học Soongsil Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo khoa Công nghệ Thông tin đầu tiên trong nước. Đây là ngôi trường lý tưởng…
Đọc thêm