Trường đại học Gyeongju Hàn Quốc được xây dựng dựa trên nền tảng lịch sử vĩ đại, luôn đầu tư về học thuật nhằm đào tạo những tài năng xuất sắc dẫn đầu thời đại. Gyeongju University là một môi trường thích hợp cho sinh viên quốc tế học tập, rèn luyện, trau dồi kiến thức và thực hiện niềm đam mê trong tương lai.
Cùng Du học Hàn Quốc MAP tìm hiểu về các thế mạnh của Đại học Gyeongju như: điều kiện du học, chương trình học hệ tiếng Hàn, các chuyên ngành, thông tin về ký túc xá và học bổng qua bài viết dưới đây. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901 để trở thành sinh viên Gyeongju cùng Du học Hàn Quốc MAP nhé!
Thông tin tổng quan trường đại học Gyeongju
- Tên tiếng Anh: Gyeongju University
- Tên tiếng Hàn: 경주대학교
- Năm thành lập: 1988
- Loại hình đào tạo: Tư thục
- Website: https://gu.ac.kr/
- Số lượng sinh viên: khoảng 767 sinh viên
- Học xá: 188 Taejong-ro, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do (Hyohyeon-dong)
- Cựu sinh viên:
-
- Simon D (Ca sĩ) – Khoa Quản trị Khách sạn
- Lee Sẹjun (thành viên nhóm Glass Box) – Khoa Quản trị Du lịch
Các dấu mốc đáng nhớ của trường đại học Gyeongju Hàn Quốc
- Năm 2003, trường được bình chọn là trường đại học chuyên ngành xuất sắc bởi Bộ Giáo dục và Phát triển nguồn nhân lực.
- Năm 2007, đại học Gyeongju được chọn là trường đại học thực hiện “Dự án đào tạo nhân lực kỹ thuật phần mềm mới” bởi Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp Gyeongsangbuk-do.
- Năm 2008, được chọn là trường đại học hỗ trợ cho dự án mở rộng chức năng hỗ trợ việc làm bởi Bộ Lao động.
- Năm 2010, trường được chọn là trường đại học xuất sắc trong dự án mở rộng chức năng hỗ trợ việc làm bởi Cục Quản lý Lao động và việc làm khu vực Daegu.
- Năm 2019, trường đạt chứng chỉ 3 năm đánh giá giáo dục điều dưỡng.
Thông tin hệ tiếng tại đại học Gyeongju
Điều kiện nhập học
- Học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc các cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
Chương trình đào tạo
Đào tạo trên lớp |
|
Đào tạo lớp học thêm |
|
Học phí |
|
Thông tin hệ đại học
Điều kiện nhập học
- Học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4.
- Sinh viên học các ngành Nghệ thuật và Thể chất chỉ cần đạt tối thiểu TOPIK 3.
Các ngành học và chi phí
Ngành | Phí nhập học | Học phí | |
KRW | VND | ||
Thiết kế webtoon 2D | 148.000 KRW
(khoảng 2.680.000 VND) |
8.494.000 | 153.811.000 |
Thiết kế 3D Game | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Điều dưỡng | 7.760.000 | 140.520.000 | |
Du lịch MICE toàn cầu | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Lập trình Game | 7.284.000 | 131.900.000 | |
Năng lượng môi trường | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Di sản Văn hóa | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Phúc lợi xã hội | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Khoa học Thể thao | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Kỹ thuật chế biến | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Sản xuất Nhạc cụ | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Biểu diễn truyền thống | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Kỹ thuật phần mềm hội tụ | 7.284.000 | 131.900.000 | |
Quản trị khách sạn | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Quản trị Du lịch | 0 | 6.028.000 | 109.156.000 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Quân sự | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Thiết kế Hoạt hình | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Văn hóa và Du lịch | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Y tế và Du lịch | 7.760.000 | 140.520.000 | |
Thẩm mỹ | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Phòng cháy chữa cháy và thiên tai | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Tâm lý thể thao phục hồi chức năng | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Âm nhạc Ứng dụng và Nghệ thuật Biểu diễn | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Thực phẩm và Nghệ thuật ẩm thực | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Dịch vụ ẩm thực | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Âm nhạc và Nghệ thuật | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Âm nhạc | 8.494.000 | 153.811.000 | |
Kiến trúc truyền thống | 7.284.000 | 131.900.000 | |
Giáo dục thể chất đặc biệt | 7.480.000 | 135.450.000 | |
Thiết kế sự kiện | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Quản lý hàng không và Du lịch | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Dịch vụ hàng không | 6.028.000 | 109.156.000 | |
Quản lý khách sạn | 6.028.000 | 109.156.000 |
Thông tin sau đại học
Điều kiện nhập học tại đại Gyeongju
- Học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ, hoặc cấp học tương đương
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4
Các ngành học hệ sau đại học
Cao học trực thuộc | Chuyên ngành |
Cao học phổ thông | Du lịch (Thạc sĩ, Tiến sĩ) |
Di sản văn hóa (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | |
Điều dưỡng | |
Cao học Văn hóa, Du lịch và Phúc lợi | Du lịch và Dịch vụ ăn uống |
Văn hóa nghệ thuật | |
Phúc lợi xã hội |
Học bổng tại đại học Gyeongju
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng ngôn ngữ | TOEIC 950 trở lên | 70% học phí |
TOEIC 900 trở lên | 50% học phí | |
HSK 6 | 70% học phí | |
JLPT N1 | 70% học phí | |
Học bổng học tập | GPA 4.2 trở lên | 100% học phí |
GPA 4.0 trở lên | 80% học phí | |
GPA 3.5 trở lên | 70% học phí | |
GPA 3.0 trở lên | 30% học phí |
Ký túc xá
Ký túc xá Wonseok nằm trong khuôn viên trường đại học Gyeongju nên việc đi lại rất thuận tiện. Được trang bị các thiết bị tiên tiến và hiện đại, ký túc xá Wonseok còn phục vụ bữa sáng và bữa tối đầy dinh dưỡng và chất lượng cho sinh viên (mức phí bữa ăn là 3.000 KRW/khoảng 54.000 VND)
Mức giá phòng ở tại ký túc xá Wonseok:
- Phòng đơn: 1.000.000 KRW (khoảng 18.000.000 VND)
- Phòng đôi: 700.000 KRW (khoảng 12.700.000 VND)
Xung quanh Gyeongju University có gì?
- Chùa Bulguksa
-
- Được mệnh danh là biểu tượng của thành phố Gyeongju, vào năm 1995 chùa được công nhận là Di sản Thế giới bởi UNESCO.
- Địa chỉ: 385 Bulguk-do, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do
- Bảo tàng quốc gia Gyeongju
- Bảo tàng chứa đựng lịch sử thời Silla, sinh viên có thể đến đây để tham quan và tìm hiểu kiến thức truyền thống Hàn Quốc.
- Địa chỉ: 186 Iljeong-ro, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do
Tìm hiểu thêm: Đại học Youngsan Hàn Quốc – Top 1 trường du lịch khách sạn
Lời kết
Trường đại học Gyeongju Hàn Quốc là điểm đến nổi bật dành cho sinh viên lựa chọn du học tại thành phố Gyeongju. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn bên dưới hoặc liên hệ qua số hotline 0943879901 để trở thành sinh viên Gyeongju University cùng Du Học Hàn Quốc MAP nhé!
Nhật Anh
Du Học Hàn Quốc MAP
Bài viết này hữu ích với bạn?
Bài viết liên quan
Đại Học Nữ Sinh Seoul Hàn Quốc – Top 5 Trường Nữ Sinh Hàng Đầu Tại Seoul
Đại học Nữ sinh Seoul là ngôi trường có vị trí đắc địa, nằm ngay trong lòng thủ đô Seoul. Không chỉ có kinh nghiệm…
Đọc thêmĐại Học Myongji Hàn Quốc – Điểm Đến Yêu Thích Của Sinh Viên Việt Nam
Đại học Myongji Hàn Quốc là ngôi trường cung cấp chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế và được công nhận có chất…
Đọc thêmĐại Học Soongsil Hàn Quốc – Top 1 Về Công Nghệ Thông Tin
Đại học Soongsil Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo khoa Công nghệ Thông tin đầu tiên trong nước. Đây là ngôi trường lý tưởng…
Đọc thêm