Đại học Công giáo Hàn Quốc thành lập vào năm 1855, là ngôi trường lâu đời tại Đại Hàn Dân Quốc. Trường có tiền thân là học viện giáo dục phương Tây đầu tiên của Hàn Quốc – Chủng viện St. Joseph, nổi bật với các ngành đào tạo về tôn giáo.
Nếu các bạn mong muốn trở thành sinh viên trường, hãy cùng Du học Hàn Quốc MAP tham khảo chi tiết và điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.

Đại học Công giáo Hàn Quốc – Du học Hàn Quốc MAP
Tổng quan về Đại học Công giáo Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
- Tên tiếng Anh: Catholic University of Korea
- Loại hình: Tư thục
- Phương châm hoạt động: “Đam mê, chân thành và sẵn sàng phục vụ”
- Website: catholic.ac.kr
- Cơ sở chính Songsim: 43 Jibong-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Cơ sở Y tế Songeui: 222 Banpo-daero, Seocho-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Cơ sở Thần học Songsin: 296-12, Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc
Thành tựu của trường
- Năm 1855, trường được thành lập, lấy tên gọi là Chủng viện St. Joseph.
- Năm 1959, trường chính thức đổi tên thành như hiện nay.
- Năm 2020, trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận đủ điều kiện, khả năng quản lý sinh viên Quốc tế.
- Thuộc Top 40 Đại học tốt nhất Seoul.
- Thuộc Top 52 Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Thuộc Top 25 trong Bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Trung tâm Y tế của trường có liên kết với 8 bệnh viện lớn trong nước.
- Liên kết đào tạo với 242 trường đại học trên thế giới.

Môi trường đào tạo hàng đầu
Thông tin hệ tiếng
Chương trình đào tạo hệ tiếng của Catholic University of Korea sẽ gồm 6 cấp độ, tương ứng với Topik 1 – 6. Các bạn sinh viên sẽ tham gia lớp học từ thứ 2 đến thứ 6.
Học phí chương trình hệ tiếng là 5.800.000 KRW/năm (~106.200.000 VND).
Điều kiện nhập học:
- Sinh viên có độ tuổi từ 18 đến 23
- Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông trở lên
- Điểm trung bình học bạ cấp 3 từ 6.5 trở lên
- Không có tiền án, tiền sự trước đó
- Ngoài ra, sinh viên phải đáp ứng những yêu cầu khác cho từng chuyên ngành khác nhau.

Giáo dục dựa trên giá trị Công giáo
Thông tin hệ đại học
Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc các cấp tương đương
- Có chứng chỉ tiếng Hàn tối thiểu Topik 3 trở lên
Chuyên ngành đào tạo tại Đại học Công giáo Hàn Quốc
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn |
|
3.866.000 KRW/kỳ
(~ 71.800.000 VND) |
Ngôn ngữ và văn hóa |
|
3.866.000 KRW/kỳ
(~ 71.800.000 VND) |
Khoa học xã hội |
|
3.866.000 KRW/kỳ
(~ 71.800.000 VND) |
Quản trị kinh doanh |
|
3.866.000 KRW/kỳ
(~ 71.800.000 VND) |
Quốc tế học |
|
3.866.000 KRW/kỳ
(~ 71.800.000 VND) |
Luật | ||
Kinh tế | ||
Hành chính công | ||
Khoa học đời sống |
|
4.635.000 KRW/kỳ
(~ 86.000.000 VND) |
Khoa học tự nhiên |
|
4.635.000 KRW/kỳ
(~ 86.000.000 VND) |
Kỹ thuật ICT |
|
5.459.000 KRW/kỳ
(~ 101.300.000 VND) |
Kỹ thuật sinh học tổng hợp |
|
5.459.000 KRW/kỳ
(~ 101.300.000 VND) |
Khoa học y học và sinh học |
|
5.459.000 KRW/kỳ
(~ 101.300.000 VND) |
Trí tuệ nhân tạo |
|
5.459.000 KRW/kỳ
(~ 101.300.000 VND) |
Khoa học dữ liệu |
|
5.459.000 KRW/kỳ
(~ 101.300.000 VND) |
Âm nhạc |
|
5.408.000 KRW/kỳ
(~ 100.400.000 VND) |
Thông tin hệ sau đại học
Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp hệ đại học
- Có chứng chỉ tiếng Hàn tối thiểu Topik 4 trở lên
Chương trình đào tạo hệ sau đại học
Khoa/Chuyên ngành | Học phí |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 4.642.000 KRW/kỳ
(~ 86.200.000 VND) |
Khoa học tự nhiên | 5.571.000 KRW/kỳ
(~ 103.500.000 VND) |
Kỹ thuật | 6.275.000 KRW/kỳ
(~ 116.500.000 VND) |
Y học | 6.699.000 KRW/kỳ
(~ 124.400.000 VND) |
Nghệ thuật | 6.035.000 KRW/kỳ
(~ 112.100.000 VND) |

Sinh viên tham gia ngày hội hướng nghiệp tại trường
Học bổng Đại học Công giáo Hàn Quốc
Học bổng Topik
Mức học bổng | Điều kiện |
Học bổng 50% (1 năm) | Sinh viên quốc tế có chứng chỉ Topik 3 |
Học bổng 100% (1 năm) | Sinh viên quốc tế có chứng chỉ Topik 5 |
Học bổng 100% (4 năm) | Sinh viên quốc tế có chứng chỉ Topik 6 |
Học bổng thành tích
- Số lượng: 2 sinh viên ưu tú
- Điều kiện: Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa xuất sắc
- Mức học bổng: 60% – 100% học phí
Ký túc xá Đại học Công giáo Hàn Quốc
Sinh viên có thể lựa chọn ở ký túc xá của trường và trải nghiệm đầy đủ dịch vụ tiện nghi như nhà bếp, phòng gym, phòng giặt, cửa hàng tiện lợi gần khu vực. Ngoài ra, tất cả các phòng đều được trang bị hệ thống lò sưởi và internet.
Phí ký túc xá từ 4 – 6 tháng như sau:
- Phòng 2 người: 1.300.000 – 1.800.000 KRW (~ 23.800.000 – 32.900.000 VND)
- Phòng 3 người: 1.000.000 – 1.500.000 KRW (~ 23.800.000 – 32.900.000 VND)
- Phòng 4 người: 790.000 – 1.100.000 KRW (~ 14.400.000 – 20.100.000 VND)

Tiện nghi của 1 phòng ký túc xá
Xung quanh Đại học Công giáo Hàn Quốc có gì?
Khuôn viên xung quanh trường vô cùng tiện lợi với nhiều dịch vụ tiện ích. Không khí trong lành tạo ra cảm giác sảng khoái cho sinh viên. Ngoài ra, khu vực gần trường cũng có nhiều điểm vui chơi như Cung điện Gyeongbokgung, Làng cổ Bukchon Hanok, Đền thờ Jongmyo, Quảng trường Gwanghwamun. Đây là những địa điểm du học sinh có thể tham quan, tìm hiểu những nét văn hóa xưa của Hàn Quốc.
Tìm hiểu thêm: Đại Học Nữ Duksung Hàn Quốc – Top Trường Nữ Sinh Tại Seoul
Vậy là MAP vừa điểm qua những thông tin chính về Catholic University of Korea – ngôi trường công giáo lâu đời tại Hàn Quốc. Còn chần chờ gì nữa mà không để lại thông tin theo form dưới đây để cùng Du học Hàn Quốc MAP trở thành sinh viên trường trong tương lai nhé!
Thanh Ngân
Du Học Hàn Quốc MAP
Bài viết này hữu ích với bạn?
Bài viết liên quan
Đại Học Nữ Sinh Seoul Hàn Quốc – Top 5 Trường Nữ Sinh Hàng Đầu Tại Seoul
Đại học Nữ sinh Seoul là ngôi trường có vị trí đắc địa, nằm ngay trong lòng thủ đô Seoul. Không chỉ có kinh nghiệm…
Đọc thêmĐại Học Myongji Hàn Quốc – Điểm Đến Yêu Thích Của Sinh Viên Việt Nam
Đại học Myongji Hàn Quốc là ngôi trường cung cấp chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế và được công nhận có chất…
Đọc thêmĐại Học Soongsil Hàn Quốc – Top 1 Về Công Nghệ Thông Tin
Đại học Soongsil Hàn Quốc là ngôi trường đào tạo khoa Công nghệ Thông tin đầu tiên trong nước. Đây là ngôi trường lý tưởng…
Đọc thêm